Số hiệu
D - Lịch sử thế giới
16,598
T - Công nghệ
12,608
N - Mỹ thuật
10,124
F - Lịch sử chung của Mỹ
8,658
P - Ngôn ngữ và văn học
5,872
Q - Khoa học
4,715
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,274
H - Khoa học xã hội
2,795
E - Lịch sử nước Mỹ
2,645
S - Nông nghiệp
2,134
M - Âm nhạc
2,083
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,377
L - Giáo dục
599
R - Y học
562
U - Khoa học quân sự
431
Z - Thư viện khoa học
340
C - Lịch sử khoa học
281
V - Khoa học hải quân
271
J - Chính sách khoa học
220
A - Công việc chung
94
K - Pháp luật
40